
So sánh Pajero Sport và SantaFe: Ngôi vương trong phân khúc SUV 7 chỗ
Việc so sánh Pajero Sport và SantaFe còn gặp nhiều khó khăn, do cả 2 cùng nằm trong phân khúc SUV trên 1 tỷ đồng mà lại cùng có hai phiên bản máy xăng và máy dầu. Vì vậy, trong bài viết này, giaotrinhoto.com sẽ giúp các bạn phân tích chi tiết cả hai mẫu xe trên để có một cái nhìn tổng quan nhất.
So sánh Pajero Sport và SantaFe về ngoại thất

Các thông số cơ bản
Mẫu xe | Pajero Sport | Hyundai Santafe |
DxRxC | 4785x1815x1805 | 4770x1890x1680 |
Chiều dài cơ sở | 2800 | 2765 |
Khoảng sáng gầm xe | 218 | 185 |
Bán kính vòng quay đầu tối thiểu | 5600 | 5450 |
So sánh về mặt thông số, SantaFe dường như nhỏ con hơn Pajero khá nhiều. Khoảng sáng gầm xe trên mẫu xe cũng khá thấp (185mm) khiến giảm độ linh hoạt khi chạy Offroad hay vượt qua các địa hình khó. Tuy nhiên, SantaFe lại mang đến cảm giác ổn định hơn khi di chuyển trên địa hình bằng phẳng do trọng tâm xe thấp hơn. Bên cạnh đó, mẫu SUV từ nhà Hyundai cũng có lợi thế đặc biệt hơn khi có bán kính vòng tay tối thiểu nhỏ hơn.
Thiết kế ngoại thất
Việc so sánh Pajero Sport và SantaFe về thiết kế ngoại thất đã khiến không ít nhà phê bình phải đau đầu, bởi mỗi dòng xe lại có một vẻ đẹp riêng biệt.
Hyundai SantaFe đáp ứng đủ mọi yêu cầu về một chiếc xe đến từ Hàn Quốc. Thiết kế của SantaFe vẫn mang nét thể thao mạnh mẽ nhưng lại có cảm giác mềm mại, hài hòa rất cuốn hút. Mọi chi tiết của xe đều được hoàn thiện một cách tỉ mỉ và chất lượng. Đặc biệt là cụm đèn pha Full-LED được đưa xuống thấp giúp tăng hiệu quả chiếu sáng và giảm độ chói với người đi ngược chiều.

Về phía Mitsubishi Pajero, mẫu xe vẫn áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield với những đường cắt xẻ mạnh mẽ. Cụm đèn pha Halogen dạng thấu kính với thiết kế lạ mắt, cùng đường viền mạ Crom giúp mang lại vẻ trẻ trung và khỏe khoắn. Pajero chắc chắn sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho một chiếc xe khỏe khoắn, cá tính.

Ngoài ra, Pajero được trang bị bộ lốp với kích thước lớn hơn 265/60R18, còn Hyundai SantaFe sử dụng lốp 235/55R19. Còn lại, các chi tiết khác như gương hậu, đèn hậu LED… hầu như không có mấy khác biệt khi so sánh Pajero Sport và SantaFe.
So sánh Pajero Sport và SantaFe về nội thất
Khi so sánh Pajero Sport và SantaFe về không gian khoang, mẫu SUV nhà Mitsubishi hoàn toàn chiếm ưu thế. Với bộ khung và kích thước lớn, Pajero Sport mang đến một cảm giác thoải mái và rộng rãi hơn hẳn. Tuy nhiên, Hyundai đã khắc phục nhược điểm này bằng cách trang bị thêm cửa sổ trời panorama trên chiếc SantaFe.
Xét về mặt trang bị nội thất, nhiều chuyên gia đánh giá Mitsubishi Pajero “không có cửa” với SantaFe. Pajero chỉ được trang bị nội thất ở mức cơ bản, tập trung chủ yếu cho quá trình vận hành xe. Có thể kể đến như: ga tự động Cruise Control, Phanh tay điện tử, lẫy chuyển số trên vô lăng xe…
Trong khi đó, Hyundai SantaFe lại hoàn toàn áp đảo với triết lý Human Machine Interface của mình. Nội thất trên chiếc SantaFe được thiết kế liền mạch, với trung tâm làm àn hình cảm ứng 8 inch với khả năng kết nối Apple Carplay, GPS. Kèm theo đó là hệ thống âm thanh Arkamys Premium Sound với dàn 6 loa cho trải nghiệm âm thanh hoàn mỹ.

Ngoài ra, mẫu SUV Hàn Quốc còn trang bị thêm các khả năng hỗ trợ người lái hiện đại. Cùng các tiện ích như sạc không dây chuẩn Qi, ghế lái chỉnh điện nhớ vị trí hay cảm biến và camera lùi theo xe.
So sánh Pajero Sport và SantaFe về động cơ và vận hành
Mặc dù cả hai dòng xe đều có nhiều phiên bản khác nhau, nhưng nhìn chung, ta có thể quy về 2 loại động cơ: máy xăng và máy dầu. Hãy cùng tham khảo so sánh Pajero Sport và SantaFe về động cơ ngay sau đây nhé:
Thông số phiên bản máy xăng của Pajero Sport và SantaFe
Mẫu xe | Pajero Sport | Hyundai Santafe |
Động cơ | V6 3.0L Mivec (6B31) | Theta II 2.4 GDI |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 | 2359 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 220/6000 | 188/6000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 285/4000 | 241/4000 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1980 | 1789 |
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 10,84 | 9,5 |
Thông số phiên bản máy xăng của Pajero Sport và SantaFe
Mẫu xe | Pajero Sport | Hyundai Santafe |
Động cơ | 2.4L Mivec (4N15) | R 2.2 CRD-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2442 | 2199 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 180/3500 | 202/3800 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2500 | 441/1750 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1940 | 1863 |
Tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 7,78 | 7,8 |
Nhìn chung, ở cả hai dòng xe, phiên bản máy dầu có trọng lượng nặng hơn khá nhiều, nhưng lại có mô men xoắn vượt trội hơn với bản máy xăng.

So sánh Pajero Sport và SantaFe, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy Pajero có ưu thế hơn ở phiên bản máy xăng. Mẫu máy xăng của Pajero cho công suất và mô men xoắn lớn hơn với khối động cơ V6 3L. Tuy nhiên, ưu thế này lại khiến cho mẫu xe Nhật có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.

Ở phiên bản máy dầu, lợi thế lại nghiêng về phía SantaFe với sự cải thiện lớn về công suất mà mức tiêu thụ nhiên liệu lại không quá cao. Bên cạnh đó, xe có trọng lượng không tải nhẹ hơn, gia tăng cách biệt về hiệu năng sử dụng. Thực tế cũng cho thấy, SantaFe máy dầu cũng xử lý tiếng ồn tốt hơn.
Tổng kết
Nhìn chung, Mitsubishi Pajero chiếm ưu thế với thiết kế cứng cáp và không gian rộng rãi phù hợp với các gia đình trẻ. Trong khi đó, SantaFe lại ghi điểm về sự tiện nghi và hiệu năng mạnh mẽ đúng chuẩn Hàn Quốc.
Mong rằng bài so sánh Pajero Sport và SantaFe đã giúp các bạn có cái nhìn khách quan nhất để có thể lựa chọn cho mình một chiếc xe thật ưng ý.